Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exercise device


noun
a device designed to provide exercise for the user
Hypernyms:
device
Hyponyms:
exercise bike, exercycle, treadmill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.